multiplicatif
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
multiplicatif
- Nhân, bội, tăng bội.
- Signe multiplicatif — (toán học) dấu nhân
- Préfixe multiplicatif — (ngôn ngữ học) tiền tố tăng bội
Tham khảo sửa
- "multiplicatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)