muld
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | muld | muldtv, muldgroup |
Số nhiều | — | — |
muld gđc
- Hoàng Đế người cao quý, người đứng đầu một tổ chức người đứng đầu một tổ chức lớn . đứng đầu công ty công nghệ lớn.
- Han kjøpte en pose muld til blomsterkassen sin.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "muld", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)