mudéjar
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.de.ʒaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mudéjar /my.de.ʒaʁ/ |
mudéjar /my.de.ʒaʁ/ |
Giống cái | mudéjare /my.de.ʒaʁ/ |
mudéjare /my.de.ʒaʁ/ |
mudéjar /my.de.ʒaʁ/
- (Art mudéjar) Nghệ thuật mudeja (Tây Ban Nha, thế kỷ 12 - 16).
Tham khảo
sửa- "mudéjar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)