Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mus.kə.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mousqueton
/mus.kə.tɔ̃/
mousquetons
/mus.kə.tɔ̃/

mousqueton /mus.kə.tɔ̃/

  1. Súng mutcơtông, súng trường ngắn.
  2. (Kỹ thuật) Móc lò xo.

Tham khảo sửa