mousqueton
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mus.kə.tɔ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mousqueton /mus.kə.tɔ̃/ |
mousquetons /mus.kə.tɔ̃/ |
mousqueton gđ /mus.kə.tɔ̃/
Tham khảoSửa đổi
- "mousqueton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)