Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mountainous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑʊn.tə.nəs/
Tính từ
sửa
mountainous
/ˈmɑʊn.tə.nəs/
Có
núi
,
lắm
núi
.
mountainous
country
— vùng (nước) lắm núi
To lớn
khổng lồ
.
Tham khảo
sửa
"
mountainous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)