Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊn.tə.nəs/

Tính từ

sửa

mountainous /ˈmɑʊn.tə.nəs/

  1. núi, lắm núi.
    mountainous country — vùng (nước) lắm núi
  2. To lớn khổng lồ.

Tham khảo

sửa