Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moteris
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Từ dẫn xuất
1.3
Xem thêm
Tiếng Litva
sửa
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
moteris
Moteris
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmoːtʲɛrʲɪs]
Danh từ
sửa
móteris
gc
(
số nhiều
móterys
)
trọng âm kiểu 1
Đàn bà
,
phụ nữ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
moteris
số ít
số nhiều
nom.
móteris
móterys
gen.
móteries
,
móters
móterų
dat.
móteriai
móterims
acc.
móterį
móteris
ins.
móterimi
móterimis
loc.
móteryje
móteryse
voc.
móterie
móterys
Trái nghĩa
sửa
vyras
Từ dẫn xuất
sửa
moteriškas
moteriškėti
moterius
Xem thêm
sửa
asmenybė
asmuo
žmogus