Tiếng Hà Lan

sửa

Phó từ

sửa

morgen

  1. ngày mai

Danh từ

sửa

morgen  (số nhiều [please provide], giảm nhẹ [please provide])

  1. buổi sáng

Thán từ

sửa

morgen

  1. chào (nói vào buổi sáng), tắt của goedemorgen

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít morgen morgenen
Số nhiều morgener morgenene

morgen

  1. Buổi sáng, buổi mai, ban mai, sớm mai.
    De danset til den lyse morgen.
    fra morgen til kveld
    tidlig om morgenen
    i tidenes morgen — Vào thuở tạo thiên lập địa.
    God morgen! — Lời chào buổi sáng.
  2. Ngày mai, ngày hôm sau.
    Jeg kommer i morgen aften.
    i morgen — Ngay mai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa