Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛn.tᵊl.ˌɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

monumentalize ngoại động từ /.ˈmɛn.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Ghi nhớ, kỷ niệm.

Tham khảo

sửa