Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/

Danh từ

sửa

monotonousness /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/

  1. Trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ.

Tham khảo

sửa