monopolize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈnɑː.pə.ˌlɑɪz/
Hoa Kỳ | [mə.ˈnɑː.pə.ˌlɑɪz] |
Ngoại động từ sửa
monopolize ngoại động từ /mə.ˈnɑː.pə.ˌlɑɪz/
Chia động từ sửa
monopolize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "monopolize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)