Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈnɑː.pə.ˌlɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

monopolize ngoại động từ /mə.ˈnɑː.pə.ˌlɑɪz/

  1. Giữ độc quyền.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa