модо

(Đổi hướng từ modu)

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *modun.

Danh từ sửa

модо (modo)

  1. cây, gỗ.