Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modern
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
modern
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɒ.dɜːn/
Hoa Kỳ
[ˈmɒ.dɜːn]
Tính từ
sửa
modern
/ˈmɒ.dɜːn/
Hiện
đại.
modern
science
— khoa học hiện đại
Cận
đại.
modern
history
— lịch sử cận đại
Danh từ
sửa
modern
/ˈmɒ.dɜːn/
Người
cận
đại,
người
hiện
đại.
Người
ưa
thích
cái
mới
,
người
có
quan điểm
mới
.
Tham khảo
sửa
"
modern
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)