Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mock /ˈmɑːk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu.
    to make a mock of someone — chế nhạo ai, chế giễu ai

Tính từ

sửa

mock /ˈmɑːk/

  1. Giả, bắt chước.
    mock modesty — khiêm tốn giả
    mock battle — trận giả
    mock velvet — nhung giả

Ngoại động từ

sửa

mock ngoại động từ /ˈmɑːk/

  1. Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu.
  2. Thách thức; xem khinh, coi thường.
  3. Lừa, lừa dối, đánh lừa.
  4. Nhại, giả làm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

mock nội động từ /ˈmɑːk/

  1. (+ at) Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa