mock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːk/
Hoa Kỳ | [ˈmɑːk] |
Danh từ
sửamock /ˈmɑːk/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu.
- to make a mock of someone — chế nhạo ai, chế giễu ai
Tính từ
sửamock /ˈmɑːk/
Ngoại động từ
sửamock ngoại động từ /ˈmɑːk/
- Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu.
- Thách thức; xem khinh, coi thường.
- Lừa, lừa dối, đánh lừa.
- Nhại, giả làm.
Chia động từ
sửamock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mock | |||||
Phân từ hiện tại | mocking | |||||
Phân từ quá khứ | mocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mock | mock hoặc mockest¹ | mocks hoặc mocketh¹ | mock | mock | mock |
Quá khứ | mocked | mocked hoặc mockedst¹ | mocked | mocked | mocked | mocked |
Tương lai | will/shall² mock | will/shall mock hoặc wilt/shalt¹ mock | will/shall mock | will/shall mock | will/shall mock | will/shall mock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mock | mock hoặc mockest¹ | mock | mock | mock | mock |
Quá khứ | mocked | mocked | mocked | mocked | mocked | mocked |
Tương lai | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mock | — | let’s mock | mock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamock nội động từ /ˈmɑːk/
Chia động từ
sửamock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mock | |||||
Phân từ hiện tại | mocking | |||||
Phân từ quá khứ | mocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mock | mock hoặc mockest¹ | mocks hoặc mocketh¹ | mock | mock | mock |
Quá khứ | mocked | mocked hoặc mockedst¹ | mocked | mocked | mocked | mocked |
Tương lai | will/shall² mock | will/shall mock hoặc wilt/shalt¹ mock | will/shall mock | will/shall mock | will/shall mock | will/shall mock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mock | mock hoặc mockest¹ | mock | mock | mock | mock |
Quá khứ | mocked | mocked | mocked | mocked | mocked | mocked |
Tương lai | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock | were to mock hoặc should mock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mock | — | let’s mock | mock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)