Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
miter
Mũ
tế
(của giám mục).
Nón
ống
khói
lò sưởi
.
Mộng
vuông góc
(đồ gỗ).
Tham khảo
sửa
"
miter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.te/
Động từ
sửa
se miter
tự động từ
/mi.te/
Bị
nhậy
cắn
.
Etoffe qui se mite
— vải bị nhậy cắn
Tham khảo
sửa
"
miter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)