Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.səl.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

mistletoe /ˈmɪ.səl.ˌtoʊ/

  1. (Thực vật học) Cây tầm gửi.

Tham khảo

sửa