Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misleading
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈli.diɳ/
Tính từ
sửa
misleading
/ˌmɪs.ˈli.diɳ/
Làm cho
lạc
đường, làm cho
lạc lối
.
Làm cho
mê muội
, làm cho
lầm
đường
lạc lối
.
Lừa dối
.
Tham khảo
sửa
"
misleading
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)