Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈlid/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

mislead ngoại động từ /ˌmɪs.ˈlid/

  1. Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối.
  2. Làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối.
  3. Lừa dối.

Tham khảo

sửa