ministre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.nistʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ministre /mi.nistʁ/ |
ministres /mi.nistʁ/ |
ministre gđ /mi.nistʁ/
- Bộ trưởng.
- Ministre des Finances — bộ trưởng tài chính
- Conseil des ministres — hội đồng bộ trưởng
- Mục sư (đạo Tin lành).
- (Ngoại giao) Công sứ.
- ministre de Dieu — linh mục
- ministre d’Etat — quốc vụ khanh
- premier ministre — thủ tướng
Tham khảo sửa
- "ministre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)