minéral
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.ne.ʁal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minéral /mi.ne.ʁal/ |
minéraux /mi.ne.ʁɔ/ |
Giống cái | minérale /mi.ne.ʁal/ |
minérales /mi.ne.ʁal/ |
minéral /mi.ne.ʁal/
- Khoáng.
- Eaux minérales — nước khoáng
- Sels minéraux — muối khoáng
- chimie minérale — hóa vô cơ
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
minéral /mi.ne.ʁal/ |
minéraux /mi.ne.ʁɔ/ |
minéral gđ /mi.ne.ʁal/
Tham khảo sửa
- "minéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)