Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

militarismes

  1. Dạng số nhiều của militarisme.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

militarismes 

  1. Dạng số nhiều của militarisme.