Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. Ruột bánh mì.
    à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
    Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. (Thân mật) Bạn gái, tình nhân.
    Aller voir sa mie — đi thăm tình nhân

Phó từ sửa

mie

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nào.
    Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào

Tham khảo sửa