midpoint
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
midpoint (số nhiều midpoints)
- Trung điểm.
- midpoint of a line segment — trung điểm của một đoạn thẳng
- midpoint of a simplex — (tô pô) tâm một đơn hình
Tham khảo sửa
- "midpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)