Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
middling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪd.lɪŋ/
Tính từ
sửa
middling
/ˈmɪd.lɪŋ/
Trung bình
,
vừa phải
,
bậc
trung
.
a man of
middling
size
— một người tầm thước
(
Thông tục
)
Khá
khoẻ
mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
middling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)