micron
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.ˌkrɑːn/
Danh từ
sửamicron /ˈmɑɪ.ˌkrɑːn/
Tham khảo
sửa- "micron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.kʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
micron /mi.kʁɔ̃/ |
microns /mi.kʁɔ̃/ |
micron gđ /mi.kʁɔ̃/
Tham khảo
sửa- "micron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)