meunier
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mø.nje/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
- Xem meunerie.
- Industrie meunière — công nghiệp xay bột
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gđ /mø.nje/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gc /mø.nje/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
- sole meunière — cá bơn tẩm bột
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)