Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛn.dᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

mendelism /ˈmɛn.dᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Học thuyết Man-dden (về di truyền).

Tham khảo

sửa