Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
menée
/mə.ne/
menées
/mə.ne/

menée gc /mə.ne/

  1. (Sân) Đường chạy trốn (của hươu nai).
  2. (Số nhiều) Âm mưu.

Tham khảoSửa đổi