Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
megabyte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbɑɪt/
Danh từ
sửa
megabyte
/.ˌbɑɪt/
Một
đơn vị
đo lường
dung lượng
lưu trữ
,
xấp xỉ
bằng 1 triệu
byte
(1 048 576 bytes).
Tham khảo
sửa
"
megabyte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)