Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæt.tiɳ/

Động từ sửa

matting

  1. Phân từ hiện tại của mat

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

matting /ˈmæt.tiɳ/

  1. Chiếu thảm.
  2. Nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm.

Tham khảo sửa