materialisme
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | materialisme | materialismen |
Số nhiều | materialismer | materialismene |
materialisme gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (2) materialistisk : Thuộc về chủ nghĩa duy vật.
Tham khảo sửa
- "materialisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)