Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matchwood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmætʃ.wʊd/
Danh từ
sửa
matchwood
Gỗ
(làm)
diêm
.
Vỏ bào
.
Thành ngữ
sửa
to make matchwood of
:
Bẻ vụn
, đập
nát
.
Tham khảo
sửa
"
matchwood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)