Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marmotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
marmotte
/maʁ.mɔt/
marmottes
/maʁ.mɔt/
marmotte
gc
(
Động vật học
)
Con
macmôt
, sóc đất.
Hộp
mẫu
hàng
(của người đi chiêu hàng).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Khăn mỏ quạ
.
Tham khảo
sửa
"
marmotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)