Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈrɔ.dɜː/

Danh từ sửa

marauder /mə.ˈrɔ.dɜː/

  1. Kẻ cướp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁɔ.de/

Nội động từ sửa

marauder nội động từ /ma.ʁɔ.de/

  1. Ăn trộm rau quả (trong vườn).
  2. Chạy chậm để rước khách (xe tắc xi).

Tham khảo sửa