Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈnʊr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

manure /mə.ˈnʊr/

  1. Phân bón.

Ngoại động từ sửa

manure ngoại động từ /mə.ˈnʊr/

  1. Bón phân.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa