Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.jə.wəl.li/

Phó từ sửa

manually /ˈmæn.jə.wəl.li/

  1. (Manually operated) Được điều khiển bằng tay.
  2. Một cách thủ công.

Phó từ sửa

manually /ˈmæn.jə.wəl.li/

  1. (Manually operated) Được điều khiển bằng tay.

Tham khảo sửa