manually
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæn.jə.wəl.li/
Phó từ sửa
manually /ˈmæn.jə.wəl.li/
- (Manually operated) Được điều khiển bằng tay.
- Một cách thủ công.
Phó từ sửa
manually /ˈmæn.jə.wəl.li/
- (Manually operated) Được điều khiển bằng tay.
Tham khảo sửa
- "manually", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)