manifold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaTính từ
sửaNgoại động từ
sửamanifold ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
Chia động từ
sửamanifold
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "manifold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)