Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
mana
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.na/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mana
/ma.na/
mana
/ma.na/
mana
gđ
/ma.na/
Thần
,
đạo
(theo một số tôn giáo).
Tham khảo
sửa
"
mana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)