mammifère
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mammifère /ma.mi.fɛʁ/ |
mammifères /ma.mi.fɛʁ/ |
Giống cái | mammifère /ma.mi.fɛʁ/ |
mammifères /ma.mi.fɛʁ/ |
mammifère /ma.mi.fɛʁ/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mammifère /ma.mi.fɛʁ/ |
mammifères /ma.mi.fɛʁ/ |
mammifère gđ /ma.mi.fɛʁ/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)