Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːm.ˌboʊ/

Danh từ sửa

mambo /ˈmɑːm.ˌboʊ/

  1. Điệu nhảy giống rumba.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑ̃.bɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mambo
/mɑ̃.bɔ/
mambos
/mɑ̃.bɔ/

mambo gc /mɑ̃.bɔ/

  1. Điệu nhảy mambô.

Tham khảo sửa