mambo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑːm.ˌboʊ/
Danh từ sửa
mambo /ˈmɑːm.ˌboʊ/
Tham khảo sửa
- "mambo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɑ̃.bɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mambo /mɑ̃.bɔ/ |
mambos /mɑ̃.bɔ/ |
mambo gc /mɑ̃.bɔ/
Tham khảo sửa
- "mambo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)