Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

mama (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/

  1. Uây khyếm mẹ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) gái nạ giòng vẫn còn xuân.

Danh từ sửa

mama số nhiều mammae

  1. (Giải phẫu) .

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

mama  (số nhiều papa's, giảm nhẹ papaatje gt, giống đực papa)

  1. (thân mât) mẹ