malleable capital
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈkæ.pə.tᵊl/
Danh từ
sửamalleable capital / ˈkæ.pə.tᵊl/
- (Kinh tế học) Vốn uyển chuyển.
Tham khảo
sửa- "malleable capital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
malleable capital / ˈkæ.pə.tᵊl/