Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mal.ɡaʃ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực malgache
/mal.ɡaʃ/
malgaches
/mal.ɡaʃ/
Giống cái malgache
/mal.ɡaʃ/
malgaches
/mal.ɡaʃ/

malgache /mal.ɡaʃ/

  1. (Thuộc) Ma-đa-gát-xca.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
malgaches
/mal.ɡaʃ/
malgaches
/mal.ɡaʃ/

malgache /mal.ɡaʃ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Man-gát.

Tham khảo sửa