Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪk.bə.ˌliv/

Danh từ sửa

make-believe /ˈmeɪk.bə.ˌliv/

  1. Sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ.

Tính từ sửa

make-believe /ˈmeɪk.bə.ˌliv/

  1. Giả, không thật.

Tham khảo sửa