majority
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈdʒɔr.ə.ti/
Hoa Kỳ | [mə.ˈdʒɔr.ə.ti] |
Danh từ sửa
majority /mə.ˈdʒɔr.ə.ti/
- Phần lớn, phần đông, đa số.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đảng (nhóm) được đa số phiếu.
- Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành.
- he will reach (attain) his majority next month — tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
- (Quân sự) Chức thiếu tá, hàm thiếu tá.
Thành ngữ sửa
- to join the majority: Về với tổ tiên.
Tham khảo sửa
- "majority", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)