maillot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑɪ.ˈoʊ/
Danh từ
sửamaillot /mɑɪ.ˈoʊ/
Tham khảo
sửa- "maillot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maillot /ma.jɔ/ |
maillots /ma.jɔ/ |
maillot gđ /ma.jɔ/
Tham khảo
sửa- "maillot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)