Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mahayanist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
mahayanist
(
Thuộc
)
Thánh nhân
, (thuộc)
thánh sư
, (thuộc)
Lạt
ma
.
(
Thuộc
)
Người
đạo
cao
đức
trọng
.
Danh từ
sửa
mahayanist
Người
theo
phái
Đại
Thừa
(Phật giáo).
Tham khảo
sửa
"
mahayanist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)