Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

mahayanist

  1. (Thuộc) Thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma.
  2. (Thuộc) Người đạo cao đức trọng.

Danh từ

sửa

mahayanist

  1. Người theo phái Đại Thừa (Phật giáo).

Tham khảo

sửa