Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈdɑː.nə/

Danh từ sửa

madonna /mə.ˈdɑː.nə/

  1. Tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫu.

Tham khảo sửa