Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈdɪr.ə/

Danh từ sửa

madeira /mə.ˈdɪr.ə/

  1. Rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương).

Tham khảo sửa