Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mượn cớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə̰ʔn
˨˩
kəː
˧˥
mɨə̰ŋ
˨˨
kə̰ː
˩˧
mɨəŋ
˨˩˨
kəː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨən
˨˨
kəː
˩˩
mɨə̰n
˨˨
kəː
˩˩
mɨə̰n
˨˨
kə̰ː
˩˧
Động từ
sửa
mượn cớ
Vin
làm
lý do
không
chính
đáng.
Mượn cớ
nhức đầu để nghỉ học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mượn cớ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)