métaphysiquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.fi.zik.mɑ̃/
Phó từ
sửamétaphysiquement /me.ta.fi.zik.mɑ̃/
- (Một cách) Siêu hình.
Tham khảo
sửa- "métaphysiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
métaphysiquement /me.ta.fi.zik.mɑ̃/